Có 2 kết quả:
农贸市场 nóng mào shì chǎng ㄋㄨㄥˊ ㄇㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 農貿市場 nóng mào shì chǎng ㄋㄨㄥˊ ㄇㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
nóng mào shì chǎng ㄋㄨㄥˊ ㄇㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
farmer's market
Bình luận 0
nóng mào shì chǎng ㄋㄨㄥˊ ㄇㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
farmer's market
Bình luận 0